| Thiết kế | In, Đồng bằng |
|---|---|
| Giới tính | Unisex |
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
| Độ đàn hồi | Co giãn, săn chắc |
| Nhóm tuổi | Người lớn |
|---|---|
| tấm trên cùng | tấm nền mềm |
| thấm hút | Trọng |
| nhựa cây | Nhập khẩu |
| Số lượng | 10 |
| vật chất | Vải không dệt |
|---|---|
| hấp thụ | Hấp thụ khô |
| Giới tính | Unisex |
| Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
| thấm hút | Nhẹ/Trung bình/Nặng |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
|---|---|
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| dây thắt lưng | đàn hồi, có thể điều chỉnh |
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
| Kiểu chân | Đàn hồi, có dải |
| Màu sắc | Trắng, be, xanh, hồng |
|---|---|
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
| Giới tính | Unisex |
| Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex |
| Kiểu chân | Đàn hồi, có dải |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
|---|---|
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
| Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
| Loại đóng cửa | Kéo lên, kéo lên. |
| Material | Plastic |
|---|---|
| Country Of Origin | China |
| Connectivity | Wireless |
| Warranty | 3 Year |
| Compatibility | Universal |
| Sử dụng | dùng một lần |
|---|---|
| hấp thụ | Hấp thụ cao |
| Đặc điểm | Mềm mại, thoáng khí, chống rò rỉ |
| Vật liệu | Bông |
| Kích thước | S/M/L/XL |
| Compatibility | Universal |
|---|---|
| Special Features | High Waist Band |
| Material | Plastic |
| Size | S M L XL XXL |
| Warranty | 3 Year |
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
|---|---|
| không gây dị ứng | Vâng. |
| thấm hút | Trọng |
| Kích thước | Trung bình/Lớn/Cực lớn |
| Số lượng | 20 tã mỗi gói |