Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
---|---|
Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
dây thắt lưng | đàn hồi, có thể điều chỉnh |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
Kiểu chân | Đàn hồi, có dải |
Sử dụng | dùng một lần |
---|---|
hấp thụ | Hấp thụ cao |
Đặc điểm | Mềm mại, thoáng khí, chống rò rỉ |
Vật liệu | Bông |
Kích thước | S/M/L/XL |
Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
---|---|
không gây dị ứng | Vâng. |
thấm hút | Trọng |
Kích thước | Trung bình/Lớn/Cực lớn |
Số lượng | 20 tã mỗi gói |