Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
---|---|
Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
Loại đóng cửa | Kéo lên, kéo lên. |
Sử dụng | dùng một lần |
---|---|
hấp thụ | Hấp thụ cao |
Đặc điểm | Mềm mại, thoáng khí, chống rò rỉ |
Vật liệu | Bông |
Kích thước | S/M/L/XL |
Quốc gia sản xuất | Trung Quốc |
---|---|
Cánh | Vâng. |
Dải dính | Vâng. |
Số lượng mỗi gói | 10 |
Vật liệu cốt lõi | Polyme siêu thấm |