| Loại sản phẩm | dùng một lần | 
|---|---|
| Sử dụng | Ban ngày, ban đêm | 
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng | 
| Tuổi khuyến nghị | Người lớn, Người cao tuổi | 
| Kiểu chân | giảm dần | 
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng | 
|---|---|
| dây thắt lưng | đàn hồi | 
| Đặc điểm | Chống rò rỉ, Chỉ báo độ ẩm, Kiểm soát mùi | 
| Giới tính | Unisex | 
| Loại sản phẩm | dùng một lần | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. | 
|---|---|
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng | 
| không gây dị ứng | Vâng. | 
| Kiểm soát mùi | Vâng. | 
| Màu sắc | Trắng, be, xanh, hồng | 
| thấm hút | Cao | 
|---|---|
| Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex | 
| dùng một lần | Không. | 
| Giới tính | Unisex | 
| Quốc gia xuất xứ | Trung Quốc | 
| Màu sắc | Trắng, màu be, đen, v.v. | 
|---|---|
| Giới tính | Unisex | 
| thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ | 
| Số lượng | Thay đổi theo kích thước gói | 
| Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex, Vải không dệt | 
| Màu sắc | Trắng, màu be, đen, v.v. | 
|---|---|
| Giới tính | Unisex | 
| thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ | 
| Số lượng | Thay đổi theo kích thước gói | 
| Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex, Vải không dệt | 
| Thiết kế | In, Đồng bằng | 
|---|---|
| Giới tính | Unisex | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. | 
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng | 
| Độ đàn hồi | Co giãn, săn chắc | 
| không gây dị ứng | Vâng. | 
|---|---|
| dùng một lần | Vâng. | 
| Kiểm soát mùi | Vâng. | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. | 
| không có mủ cao su | Vâng. | 
| không gây dị ứng | Vâng | 
|---|---|
| dây thắt lưng | đàn hồi | 
| Kích thước | Nhỏ/Trung bình/Lớn/X-Lớn | 
| Vật liệu | Cotton/Polyester/Spandex | 
| Màu sắc | Trắng/Be/Xanh | 
| không gây dị ứng | Vâng | 
|---|---|
| dây thắt lưng | đàn hồi | 
| Kích thước | Nhỏ/Trung bình/Lớn/X-Lớn | 
| Vật liệu | Cotton/Polyester/Spandex | 
| Màu sắc | Trắng/Be/Xanh |