| Giới tính | Unisex |
|---|---|
| Loại đóng cửa | Đẩy vào |
| Kiểu chân | đàn hồi |
| Đặc điểm | Kiểm soát mùi, chỉ báo độ ẩm, chống rò rỉ |
| thấm hút | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Qua đêm |
| Vật liệu | Giống như vải, nhựa, bông |
|---|---|
| nước hoa miễn phí | Vâng |
| Số lượng | 10, 20, 30, 40, 50 |
| Sản xuất tại | Mỹ, Trung Quốc, Châu Âu |
| không gây dị ứng | Vâng |
| Số lượng | 10, 20, 30, 40, 50 |
|---|---|
| không có mủ cao su | Vâng |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, X-Lớn, XX-Lớn |
| Vật liệu | Giống như vải, nhựa, bông |
| không gây dị ứng | Vâng |
| Kiểm soát mùi | Vâng. |
|---|---|
| Loại đóng cửa | Các thẻ dính |
| thấm hút | Trọng |
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
| chi tiết đóng gói | Tùy chỉnh theo sản phẩm |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | 5-8 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán | L/C, T/T, Western Union, MoneyGram |
| Khả năng cung cấp | 30.000.000 chiếc mỗi tháng |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
|---|---|
| không gây dị ứng | Vâng. |
| thấm hút | Trọng |
| Kích thước | Trung bình/Lớn/Cực lớn |
| Số lượng | 20 tã mỗi gói |
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
|---|---|
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| Kiểm soát mùi | Vâng. |
| Màu sắc | Trắng, be, xanh, hồng |
| Số lượng | 20 tã mỗi gói |
|---|---|
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| Kiểm soát mùi | Vâng. |
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
| Loại | dùng một lần |
|---|---|
| thấm hút | Hấp thụ nặng |
| hấp thụ | Hấp thụ khô |
| Gói | nhu cầu của khách hàng |
| tấm trên cùng | tấm nền mềm |
| hấp thụ | Hấp thụ cao |
|---|---|
| Quốc gia xuất xứ | Trung Quốc |
| Vật liệu | Bông, tre, sợi nhỏ, vải không dệt |
| Số lượng mỗi gói | Tùy chỉnh |
| trang tính | Phim vải hoặc phim PF |