| Vật liệu | Giống như vải, nhựa, bông |
|---|---|
| nước hoa miễn phí | Vâng |
| Số lượng | 10, 20, 30, 40, 50 |
| Sản xuất tại | Mỹ, Trung Quốc, Châu Âu |
| không gây dị ứng | Vâng |
| Vật liệu | Giống như vải, nhựa, bông |
|---|---|
| Sản xuất tại | Mỹ, Trung Quốc, Châu Âu |
| không có mủ cao su | Vâng |
| không gây dị ứng | Vâng |
| thấm hút | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Qua đêm |
| Kiểm soát mùi | Vâng. |
|---|---|
| Còng chân | Lưu tập |
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| Số lượng | 20 tã mỗi gói |
| Loại đóng cửa | Các thẻ dính |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
|---|---|
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
| Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
| Loại đóng cửa | Kéo lên, kéo lên. |
| Còng chân | Lưu tập |
|---|---|
| không có mủ cao su | Vâng. |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| Loại đóng cửa | Các thẻ dính |
| Giới tính | Unisex |
| không có mủ cao su | Vâng. |
|---|---|
| Giới tính | Unisex |
| Chốt | Tab băng |
| Kiểm soát mùi | thơm |
| dây thắt lưng | đàn hồi |
| dây thắt lưng | đàn hồi |
|---|---|
| Vật liệu | vải không dệt |
| không có mủ cao su | Vâng. |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| Giới tính | Unisex |
| Kiểm soát mùi | Vâng. |
|---|---|
| Loại đóng cửa | Các thẻ dính |
| thấm hút | Trọng |
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
| không gây dị ứng | Vâng |
|---|---|
| Giới tính | Unisex |
| Loại sản phẩm | dùng một lần |
| Đặc điểm | Chỉ báo độ ẩm, Kiểm soát mùi, Chống rò rỉ, Dây thắt lưng co giãn |
| Vật liệu | Giống như vải, nhựa, bông |
| Số lượng | 10, 20, 30, 40, 50 |
|---|---|
| Đặc điểm | Chỉ báo độ ẩm, Kiểm soát mùi, Chống rò rỉ, Dây thắt lưng co giãn |
| thấm hút | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Qua đêm |
| Loại sản phẩm | dùng một lần |
| nước hoa miễn phí | Vâng |