| Tờ sau | Không thấm nước |
|---|---|
| tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
| Vật liệu | Bông |
| Hình dạng | đường viền |
| Chiều dài | dài |
| Loại | dùng một lần |
|---|---|
| Kích thước | Thường xuyên |
| hương thơm | không mùi |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| Cánh | Vâng. |
| Vật liệu | Bông |
|---|---|
| tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
| Cánh | Vâng. |
| thấm hút | siêu |
| chống rò rỉ | Lên đến 8 giờ |
| Độ dày | Gầy |
|---|---|
| Dính | Mạnh |
| tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
| Cánh | Vâng. |
| chống rò rỉ | Lên đến 8 giờ |
| hương thơm | không mùi |
|---|---|
| Số lượng | 10 miếng mỗi gói |
| Chiều dài | dài |
| Vật liệu | Bông |
| Độ dày | Gầy |
| Hít thở | Vâng. |
|---|---|
| Vật liệu | Bông |
| chống rò rỉ | Vâng. |
| Số lượng | 10 miếng đệm |
| hương thơm | không mùi |
| Số lượng | 10 miếng đệm |
|---|---|
| Dính | Vâng |
| Cánh | Vâng |
| hương thơm | không mùi |
| Hít thở | Vâng |
| Vật liệu | Bông |
|---|---|
| hương thơm | không mùi |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| An ủi | Cao |
| thấm hút | Trọng |
| không gây dị ứng | Vâng. |
|---|---|
| Số lượng | 10 miếng đệm |
| thấm hút | Trọng |
| Cánh | Vâng. |
| Hít thở | Vâng. |
| Số lượng | 10 miếng đệm |
|---|---|
| thấm hút | Trọng |
| hương thơm | không mùi |
| Dính | Vâng |
| Cánh | Vâng |