| Số lượng | 20 tã mỗi gói | 
|---|---|
| dây thắt lưng | Ban nhạc đàn hồi | 
| không gây dị ứng | Vâng | 
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester | 
| Kiểm soát mùi | Vâng | 
| Odor Control | Yes | 
|---|---|
| Wetness Indicator | Yes | 
| Waistband | Elastic Band | 
| Closure Type | Adhesive Tabs | 
| Hypoallergenic | Yes | 
| Hypoallergenic | Yes | 
|---|---|
| Size | Medium/Large/Extra Large | 
| Absorbency | Heavy | 
| Leg Cuffs | Gathered | 
| Wetness Indicator | Yes | 
| Giới tính | Unisex | 
|---|---|
| Loại đóng cửa | Đẩy vào | 
| Kiểu chân | đàn hồi | 
| Đặc điểm | Kiểm soát mùi, chỉ báo độ ẩm, chống rò rỉ | 
| thấm hút | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Qua đêm | 
| Gender | Unisex | 
|---|---|
| Material | Cotton/Polyester Blend | 
| Hypoallergenic | Yes | 
| Closure Type | Adhesive Tabs | 
| Absorbency | Heavy | 
| Kiểm soát mùi | Vâng. | 
|---|---|
| Loại đóng cửa | Các thẻ dính | 
| thấm hút | Trọng | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. | 
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. | 
|---|---|
| thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng | 
| không gây dị ứng | Vâng. | 
| Kiểm soát mùi | Vâng. | 
| Màu sắc | Trắng, be, xanh, hồng | 
| Kiểm soát mùi | Vâng | 
|---|---|
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng | 
| dây thắt lưng | Ban nhạc đàn hồi | 
| Còng chân | Lưu tập | 
| Kiểm soát mùi | Vâng | 
|---|---|
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng | 
| dây thắt lưng | Ban nhạc đàn hồi | 
| Còng chân | Lưu tập | 
| Kiểm soát mùi | Vâng | 
|---|---|
| Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester | 
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng | 
| dây thắt lưng | Ban nhạc đàn hồi | 
| Còng chân | Lưu tập |