| không gây dị ứng | Vâng. |
|---|---|
| dùng một lần | Vâng. |
| Vật liệu | Cotton, Spandex và Polymer thấm hút |
| Thích hợp cho | Kinh nguyệt, chảy máu sau sinh, tiểu không tự chủ |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
| tái sử dụng | Không. |
|---|---|
| Thoải mái | Vâng. |
| Màu sắc | Trắng, Đen, Khỏa thân |
| Hít thở | Vâng. |
| Tương thích với môi trường | Vâng. |
| Màu sắc | Trắng, Đen, Khỏa thân |
|---|---|
| Không rò rỉ | Vâng. |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| Thoải mái | Vâng. |
| Thích hợp cho | Kinh nguyệt, chảy máu sau sinh, tiểu không tự chủ |
| Không rò rỉ | Vâng. |
|---|---|
| Thoải mái | Vâng. |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| dùng một lần | Vâng. |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
| Số lượng | 10 miếng mỗi gói |
|---|---|
| Dính | Mạnh |
| Hình dạng | đường viền |
| Chiều dài | dài |
| tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
| Hình dạng | đường viền |
|---|---|
| Lớp | nhiều lớp |
| tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
| Vật liệu | Bông |
| Dính | Mạnh |
| Material | Cotton |
|---|---|
| Size | 150mm 190mm 240mm 285mm 350mm 410mm |
| Quantity | 10 Pads Per Pack |
| Top Sheet | Soft And Breathable |
| Fragrance | Unscented |
| Tờ sau | Không thấm nước |
|---|---|
| tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
| Vật liệu | Bông |
| Hình dạng | đường viền |
| Chiều dài | dài |
| Dính | Mạnh |
|---|---|
| Lớp | nhiều lớp |
| Số lượng | 10 miếng mỗi gói |
| Cánh | Vâng. |
| Vật liệu | Bông |
| Tờ sau | Không thấm nước |
|---|---|
| Vật liệu | Bông |
| Lớp | nhiều lớp |
| tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
| Chiều dài | dài |