| không gây dị ứng | Vâng. |
|---|---|
| dùng một lần | Vâng. |
| Kiểm soát mùi | Vâng. |
| Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
| không có mủ cao su | Vâng. |
| Features | Leak Guard, Odor Control, Wetness Indicator |
|---|---|
| Leg Opening | Stretchable |
| Absorbency | Heavy, Moderate, Light |
| Size | Small, Medium, Large, X-Large |
| Material | Cotton, Polyester, Spandex |
| Sử dụng | Ban ngày, ban đêm |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Áo lót dùng một lần |
| Số lượng | 60000 PC |
| Quốc gia xuất xứ | Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản |
| Đặc điểm | Bảo vệ rò rỉ, kiểm soát mùi, chỉ số độ ẩm |
| Sử dụng | Ban ngày, ban đêm |
|---|---|
| mở chân | co giãn |
| thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ |
| Số lượng | 60000 PC |
| Quốc gia xuất xứ | Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản |
| Giới tính | Unisex |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Áo lót dùng một lần |
| thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ |
| Số lượng | 60000 PC |
| Kích thước | Nhỏ, trung bình, lớn, X-Large |
| Quốc gia xuất xứ | Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản |
|---|---|
| Số lượng | 60000 PC |
| mở chân | co giãn |
| Kích thước | Nhỏ, trung bình, lớn, X-Large |
| thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ |
| mở chân | co giãn |
|---|---|
| Giới tính | Unisex |
| thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ |
| Loại sản phẩm | Áo lót dùng một lần |
| Sử dụng | Ban ngày, ban đêm |
| Kích thước | Nhỏ, trung bình, lớn, X-Large |
|---|---|
| Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex |
| Sử dụng | Ban ngày, ban đêm |
| Giới tính | Unisex |
| mở chân | co giãn |
| thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ |
|---|---|
| Giới tính | Unisex |
| Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex |
| Quốc gia xuất xứ | Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản |
| Đặc điểm | Bảo vệ rò rỉ, kiểm soát mùi, chỉ số độ ẩm |
| Màu sắc | trắng, be |
|---|---|
| Quốc gia xuất xứ | Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản |
| Số lượng | 60000 PC |
| Sử dụng | Ban ngày, ban đêm |
| Đặc điểm | Bảo vệ rò rỉ, kiểm soát mùi, chỉ số độ ẩm |