Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
---|---|
Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
Loại đóng cửa | Kéo lên, kéo lên. |
Giới tính | Unisex |
---|---|
Số lượng | 10, 20, 30, 40, 50 |
Đặc điểm | Chỉ báo độ ẩm, Kiểm soát mùi, Chống rò rỉ, Dây thắt lưng co giãn |
không có mủ cao su | Vâng. |
thấm hút | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Qua đêm |