| Hít thở | Vâng. |
|---|---|
| Vật liệu | Bông |
| chống rò rỉ | Vâng. |
| Số lượng | 10 miếng đệm |
| hương thơm | không mùi |
| không gây dị ứng | Vâng |
|---|---|
| Kích thước | Thường xuyên |
| An ủi | Cao |
| Lớp | 3 |
| Cánh | Vâng |
| Số lượng | 10 miếng đệm |
|---|---|
| Dính | Vâng |
| Cánh | Vâng |
| hương thơm | không mùi |
| Hít thở | Vâng |
| Số lượng | 10 miếng đệm |
|---|---|
| thấm hút | Trọng |
| hương thơm | không mùi |
| Dính | Vâng |
| Cánh | Vâng |
| Loại | dùng một lần |
|---|---|
| Kích thước | Thường xuyên |
| hương thơm | không mùi |
| không gây dị ứng | Vâng. |
| Cánh | Vâng. |
| không gây dị ứng | Vâng |
|---|---|
| Kích thước | Thường xuyên |
| Hít thở | Vâng |
| chống rò rỉ | Vâng |
| Số lượng | 10 miếng đệm |
| không gây dị ứng | Vâng. |
|---|---|
| dùng một lần | Vâng. |
| Vật liệu | Cotton, Spandex và Polymer thấm hút |
| Thích hợp cho | Kinh nguyệt, chảy máu sau sinh, tiểu không tự chủ |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
|---|---|
| Thích hợp cho | Kinh nguyệt, chảy máu sau sinh, tiểu không tự chủ |
| Thoải mái | Vâng |
| Hít thở | Vâng |
| Mức độ hấp thụ | Nhẹ, Trung bình, Nặng |
| Hít thở | Vâng. |
|---|---|
| Tương thích với môi trường | Vâng. |
| Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
| tái sử dụng | Không. |
| Mức độ hấp thụ | Nhẹ, Trung bình, Nặng |
| tái sử dụng | Không. |
|---|---|
| Thoải mái | Vâng. |
| Màu sắc | Trắng, Đen, Khỏa thân |
| Hít thở | Vâng. |
| Tương thích với môi trường | Vâng. |